Characters remaining: 500/500
Translation

chiêu bài

Academic
Friendly

Từ "chiêu bài" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.

1. Nghĩa đen
  • Chiêu bài có nghĩabiển hiệu hoặc bảng hiệu của một cửa hàng, doanh nghiệp. Đây cách để người khác biết đến cửa hàng đó, giống như một bảng tên.
  • dụ: "Cửa hàng mới mở đã treo chiêu bài rất đẹptrước cửa." (Có nghĩacửa hàng đã treo biển hiệu để thu hút khách hàng.)
2. Nghĩa bóng
  • Chiêu bài còn được sử dụng để chỉ danh nghĩa bề ngoài hoặc một lý do giả dối, nhằm che giấu một ý đồ xấu xa. Nghĩa này thường mang tính tiêu cực, chỉ những hành động không trung thực.
  • dụ: "Họ đã sử dụng chiêu bài nhân đạo để bóc lột người dân." (Có nghĩahọ đã làm ra vẻ như đang giúp đỡ người dân nhưng thực chất lợi dụng họ.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Chiêu bài thường được đi kèm với các từ như "nhân đạo", "từ thiện", "bảo vệ môi trường",... khi nói về những lý do bề ngoài thực chất lại không đúng như vậy.
  • dụ nâng cao: "Trong các chiến dịch quảng cáo, nhiều công ty sử dụng chiêu bài bảo vệ môi trường để thu hút khách hàng, nhưng thực tế họ không thực hiện đúng cam kết." (Ý nói công ty có thể làm ra vẻ như quan tâm đến môi trường nhưng trên thực tế lại không.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống có thể kể đến như "mặt nạ", "lý do", "bề ngoài". Những từ này cũng có thể diễn tả về việc che giấu ý đồ thật sự.
  • Từ đồng nghĩa: "ngụy trang", "đánh lừa". Cả hai từ này đều có nghĩache giấu, tạo ra một hình thức khác để không bị phát hiện.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "chiêu bài", cần phân biệt nghĩa đen nghĩa bóng để tránh hiểu lầm. Trong nhiều trường hợp, khi nói về các tổ chức hoặc cá nhân, "chiêu bài" thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  1. dt. (H. chiêu: vẫy lại; bài: cái thẻ, cái bảng) 1. Biển của một cửa hiệu: Cửa hàng mới mở đã treo chiêu bài 2. Danh nghĩa bề ngoài giả dối dùng để che giấu một ý đồ xấu xa: Bóc lột người với chiêu bài nhân đạo.

Comments and discussion on the word "chiêu bài"